giả hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả hiệu+
- False, sham imitation
- Độc lập giả hiệu
Sham independencd
- Thuốc giả hiệu
A false medicine, an imitation medicine
- Độc lập giả hiệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả hiệu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả hiệu":
giả hiệu giao hiếu - Những từ có chứa "giả hiệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 632